• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: と.る; ぬ.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

搴 là chữ hội ý: gồm bộ 扌 (tay) và chữ 兼 (cùng lúc, nhiều thứ). Nghĩa gốc: “nhấc lên, kéo lên”. Về sau dùng để chỉ hành động nhấc, kéo vật gì đó lên.