• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diêu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: ゆ.れる; ゆ.らぐ; ゆ.るぐ; ゆ.する; ゆ.さぶる; ゆ.すぶる; うご.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

搖 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 䍃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lắc, rung”. Về sau dùng để chỉ hành động lắc, rung vật gì đó.