• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tha
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: よ.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

搓 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 差 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vò, xoa”. Về sau dùng để chỉ hành động vò, xoa vật gì đó bằng tay.