• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nát Nghễ Niết Nạt
  • Âm On: ゲツ ゲチ ネツ
  • Âm Kun: こねあ.わせる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12