• Hán Tự:
  • Hán Việt: Canh
  • Âm On: トウ チョウ ジョウ テイ
  • Âm Kun: おきて
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 定 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quy định, luật lệ”. Về sau dùng để chỉ các quy định hoặc luật lệ được thiết lập.