• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dịch
  • Âm On: エキ
  • Âm Kun: たす.ける; わきばさ.む
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 夜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đỡ, nâng”. Về sau dùng để chỉ hành động đỡ lên hoặc nâng đỡ ai đó.