• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệu Trạo
  • Âm On: トウ チョウ
  • Âm Kun: ふる.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 卓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lắc, đung đưa”. Về sau dùng để chỉ hành động lắc lư hoặc đung đưa.