• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: とち
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

挧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 俞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẩy, xô”. Về sau dùng để chỉ hành động đẩy đi hoặc xô đẩy.