• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bái
  • Âm On: ハイ
  • Âm Kun: おが.む; おろが.む
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拜 là chữ hội ý: kết hợp bộ 扌 (tay) và bộ 卑 (thấp, hèn). Nghĩa gốc: “cúi lạy, chào”. Về sau dùng để chỉ hành động cúi đầu chào hoặc tỏ lòng kính trọng.