• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạt
  • Âm On: バツ ハイ
  • Âm Kun: ぬ.く; ぬ.ける; ぬ.かす; ぬ.かる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 友 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhổ, kéo ra”. Về sau dùng để chỉ hành động rút ra hoặc nhổ lên.