• Hán Tự:
  • Hán Việt: Noa
  • Âm On:
  • Âm Kun: つか.む; ひ.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拏 là chữ hội ý: kết hợp bộ 扌 (tay) và bộ 奈 (nại, chịu đựng). Nghĩa gốc: “bắt giữ, nắm lấy”. Về sau dùng để chỉ hành động bắt giữ hoặc nắm lấy một cách chắc chắn.