• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niêm
  • Âm On: ネン セン デン
  • Âm Kun: ひね.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 占 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhón, nhặt”. Về sau dùng để chỉ hành động nhón lấy hoặc nhặt lên.