• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bồi
  • Âm On: ホウ ハイ
  • Âm Kun: など; すく.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抔 là chữ hội ý: kết hợp bộ 扌 (tay) và bộ 斗 (đấu, cái đấu). Nghĩa gốc: “vốc, nắm”. Về sau dùng để chỉ hành động nắm lấy một lượng nhỏ bằng tay.