• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biến Biện
  • Âm On: ベン
  • Âm Kun: う.つ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抃 là chữ hội ý: kết hợp bộ 扌 (tay) và bộ 反 (phản, ngược lại). Nghĩa gốc: “vỗ tay”. Về sau dùng để chỉ hành động vỗ tay để biểu thị sự tán thưởng.