• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khấu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: たた.く; ひか.える
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

扣 là chữ hình thanh: bộ 扌 (thủ, gợi ý về tay) và chữ 口 (khẩu, thanh phù). Nghĩa gốc: “gõ, đập”. Về sau dùng để chỉ hành động gõ cửa, đập vào.