• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: ふせ.ぐ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

扞 là chữ hình thanh: bộ 扌 (thủ, gợi ý về tay) và chữ 干 (can, thanh phù). Nghĩa gốc: “bảo vệ, chống đỡ”. Về sau dùng để chỉ hành động bảo vệ, chống đỡ.