• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huy
  • Âm On:
  • Âm Kun: たわむ.れる; たわむ.れ
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戲 là chữ hình thanh: bộ 戈 (giáo, gợi ý về trò chơi) và chữ 𠬝 (hí, thanh phù). Nghĩa gốc: “trò chơi, diễn kịch”. Về sau dùng để chỉ sự giải trí, vui chơi.