• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mậu
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: つちのえ
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 5
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戊 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái rìu. Nghĩa gốc: “rìu, công cụ”. Về sau dùng để chỉ một trong mười thiên can.