• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mậu Việt
  • Âm On: ジュウ エツ
  • Âm Kun: えびす; まさかり
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戉 là chữ tượng hình: vẽ hình cây rìu, một công cụ lao động. Nghĩa gốc: “cây rìu”. Về sau dùng để chỉ công cụ hoặc vũ khí.