• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ý
  • Âm On:
  • Âm Kun: よい
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懿 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 異 (dị, thanh phù). Nghĩa gốc: “tốt đẹp, đáng khen”. Về sau dùng để chỉ phẩm chất tốt đẹp, đáng khen ngợi.