• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiếp
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: おそ.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懾 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 聶 (niếp, thanh phù). Nghĩa gốc: “sợ hãi, kinh sợ”. Về sau dùng để chỉ trạng thái sợ hãi, kinh hoàng.