• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoài
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: ふところ; なつ.かしい; なつ.かしむ; なつ.く; なつ.ける; いだ.く; おも.う
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 19
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懷 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 褱 (hoài, thanh phù). Nghĩa gốc: “ôm ấp, giữ trong lòng”. Về sau dùng để chỉ sự nhớ nhung, hoài niệm.