• Hán Tự:
  • Hán Việt: Muộn
  • Âm On: マン モン
  • Âm Kun: もだ.える
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懣 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 悶 (muộn, thanh phù). Nghĩa gốc: “buồn bực, phiền muộn”. Về sau dùng để chỉ trạng thái buồn bực, không vui.