• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kinh Kỉnh
  • Âm On: ケイ キョウ コウ
  • Âm Kun: つつし.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 17

Ý nghĩa: