• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khế
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: いこ.い; いこ.う
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憇 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 憩 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nghỉ ngơi, thư giãn”. Về sau dùng để chỉ hành động nghỉ ngơi, thư giãn.