• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uấn
  • Âm On: ウン オン
  • Âm Kun: いか.る; いか.り; うら.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慍 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 音 (gợi âm). Nghĩa gốc: “giận dữ, bực bội”. Về sau dùng để chỉ cảm giác tức giận, không hài lòng.