• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khái
  • Âm On: ガイ キツ
  • Âm Kun: ためいき
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

愾 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 气 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tức giận, phẫn nộ”. Về sau dùng để chỉ cảm giác giận dữ, bực bội.