• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thâm Thậm
  • Âm On: シン タン トン
  • Âm Kun: まこと; たの.しむ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa: