• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: あや.まる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

愆 là chữ hội ý: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và bộ 欠 (thiếu, gợi ý về sự thiếu sót). Nghĩa gốc: “lỗi lầm, sai sót”. Về sau dùng để chỉ sự sai lầm, thiếu sót.