• Hán Tự:
  • Hán Việt: Võng
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: あき.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惘 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 罔 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mơ hồ, không rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ cảm giác bối rối, không biết làm gì.