• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tủng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: おそ.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 竦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sợ hãi, lo lắng”. Về sau dùng để chỉ sự lo âu, bất an.