• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ấp
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: ふさ.ぐ; うれ.える
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 夷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buồn bã, đau khổ”. Về sau dùng để chỉ sự đau buồn, tiếc nuối.