• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duyệt
  • Âm On: エツ エチ
  • Âm Kun: よろこ.ぶ; よろこ.ばす
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: のぶ; よし

Ý nghĩa: