• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoảng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: とぼ.ける; ほ.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 光 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mơ hồ, không rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự mơ hồ, không chắc chắn.