• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vĩnh
  • Âm Kun: こら.える
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 永 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kiên trì, bền bỉ”. Về sau dùng để chỉ sự kiên nhẫn, không bỏ cuộc.