• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thông
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: にわか; あわ.てる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: さと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 匆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vội vàng, hấp tấp”. Về sau dùng để chỉ sự gấp gáp, không cẩn thận.