• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On:
  • Âm Kun: よろこ.ぶ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui vẻ, hài lòng”. Về sau dùng để chỉ sự vui tươi, thoải mái.