• Hán Tự: 忿
  • Hán Việt: Phẫn
  • Âm On: フン
  • Âm Kun: いか.る; いかり
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 八 (Bát)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忿 là chữ hội ý: gồm bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và phần 分 (phân, chia rẽ). Nghĩa gốc: “phẫn nộ, tức giận”. Về sau dùng để chỉ sự giận dữ, bực bội.