• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thầm
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: まこと
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 忱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chân thành, thành thật”. Về sau dùng để chỉ lòng thành, sự chân thành.