• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiếu Yêu
  • Âm On: キョウ ヨウ
  • Âm Kun: めぐ.る
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

徼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biên giới, ranh giới”. Về sau dùng để chỉ sự giới hạn, biên giới.