• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lai Lại
  • Âm On: ライ
  • Âm Kun: きた.す; きた.る; く.る
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

徠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 來 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đến, tới”. Về sau dùng để chỉ sự đến gần, tiếp cận.