• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuẫn Tuấn Tuân
  • Âm On: ジュン シュン
  • Âm Kun: あまねし; したが.う; とな.える
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

徇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 旬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tuần tra, tuần hành”. Về sau dùng để chỉ sự tuần tra, kiểm soát.