• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vãng
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: い.く; いにしえ; さき.に; ゆ.く
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 8
  • Nanori: みち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

徃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 住 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi qua, đi lại”. Về sau dùng để chỉ sự di chuyển, đi lại.