• Hán Tự: 彿
  • Hán Việt: Phất
  • Âm On: フツ
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 弗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “không, phủ định”. Về sau dùng để chỉ sự phủ nhận, không đồng ý.