• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoạch
  • Âm On: ワク カク キャク ヤク
  • Âm Kun: はか.る; ものさし; のり
  • Bộ Thủ: 彐 (Kệ)
  • Số Nét: 26

Ý nghĩa: