• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trang
  • Âm On: ジョウ ソウ
  • Âm Kun: さかん
  • Bộ Thủ: 廾 (Củng)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弉 là chữ hội ý: gồm bộ 弓 (cung) và bộ 壯 (mạnh mẽ). Nghĩa gốc: “mạnh mẽ, cường tráng”. Về sau dùng để chỉ sức mạnh, sự kiên cường.