• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sảnh
  • Âm On: チョウ テイ
  • Âm Kun: やくしょ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 25
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廳 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 聽 (nghe). Nghĩa gốc: “phòng nghe, phòng tiếp khách”. Về sau dùng để chỉ nơi tiếp đón.