• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quảng Quáng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひろ.い; ひろ.まる; ひろ.める; ひろ.がる; ひろ.げる
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2487
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 黃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rộng rãi, bao quát”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lớn, bao phủ.