• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hâm Hân
  • Âm On: キン コン カン ケン
  • Âm Kun: つら.ねる; おこ.す; けわ.しい
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 15