• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: こもの
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 斯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhà vệ sinh”. Về sau dùng để chỉ các công trình vệ sinh.